--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khai trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khai trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai trừ
+ verb
to expel; to exclude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai trừ"
Những từ có chứa
"khai trừ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preconize
preconise
opening
secession
inaugural
inauguratory
affidavit
avowedly
preconization
exoterics
more...
Lượt xem: 886
Từ vừa tra
+
khai trừ
:
to expel; to exclude
+
bản lề
:
Hingelắp bản lề vào cửato fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
+
ăn ở
:
to be accommodated, to be housedchỗ ăn ở, nơi ăn chốn ởaccommodation, housingcần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèomore housing is needed for poor peoplecó chỗ ăn ở tồi tànto be poorly housedđiều kiện ăn ở tồi tànpoor housing conditionsnhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?
+
cicindelidae
:
bọ cánh cứng thuộc họ hổ trùng
+
echium vulgare
:
(thực vật học) Cây kế xanh